Các loại xi măng phổ biến và quan trọng nhất hiện nay

3.4/5 - (504 bình chọn)

Xi măng là một trong những vật liệu quan trọng nhất khi xây dựng nhà ở hiện nay. Vật liệu này được mệnh danh là “Chất keo” giúp gắn kết sỏi, đá, cát tạo thành bê tông. Đặc biệt, mỗi công trình sẽ có điều kiện khác nhau nên sẽ cần chọn lựa đúng loại xi măng. Tuy nhiên, trên thị trường có rất nhiều loại xi măng được ra đời khiến nhiều người bối rối. Hiểu được điều này, Xây dựng Mộc Trang xin chia sẻ chi tiết tới các bạn các loại xi măng phổ biến, đặc biệt và quan trọng nhất hiện nay trong bài viết này. Cùng với đó là lưu ý khi lựa chọn xi mặng

Xi măng là gì?

Trước khi tìm hiểu chi tiết về các loại xi măng thì cần biết xi măng là gì. Xi măng là một loại vật liệu kết dính thủy lực đóng vai trò thiết yếu trong lĩnh vực xây dựng. Loại vật liệu này được sản xuất thông qua quá trình nghiền mịn clinker. Đây là thành phần chính được tạo ra từ phản ứng nung hỗn hợp đá vôi và đất sét. Ngoài clinker, xi măng còn chứa các phụ gia khoáng và tự nhiên. Ví dụ như vỏ sò nghiền, đất sét tinh chế hoặc các loại phụ gia tự nhiên. Từ đó cải thiện tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm.

Tại đây các nguyên liệu được phối trộn theo tỷ lệ tiêu chuẩn. Chúng sẽ trải qua quá trình nghiền mịn để tạo thành bột xi măng thành phẩm. Khi xi măng tiếp xúc với nước, quá trình thủy hóa sẽ diễn ra. Đây là phản ứng hóa học giữa các khoáng chất trong xi măng và nước. Phản ứng này tạo thành hồ xi măng. Tại đây sẽ bắt đầu quá trình ninh kết, sau đó là quá trình đông cứng

Qua thời gian, hỗn hợp này hình thành nên một kết cấu rắn chắc có khả năng chịu lực cao. Thông qua đó đảm bảo tính ổn định và độ liên kết cho các hạng mục công trình. Ví dụ như móng, sàn, tường, cột, dầm,… Loại vật liệu này nổi bật nhờ tính chất kết dính bền vững. Ngoài ra là khả năng chịu lực tốt và thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Vì thế đây là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Xi măng là gì?

Vai trò của các loại xi măng trong xây dựng gồm những gì?

Trong lĩnh vực xây dựng, các loại xi măng được xem là thành phần then chốt trong việc tạo nên hai loại vật liệu cơ bản và không thể thiếu: vữa và bê tông. Đây là hai cấu kiện đóng vai trò trong việc hình thành bộ phận quan trọng của công trình. Ví dụ như móng, cột, dầm, sàn, tường, và cả các hạng mục quy mô lớn. Đặc biệt là công trình lớn như cầu, đường giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật.

Khi kết hợp với cát, đá, nước và phụ gia khác, xi măng tạo ra hỗn hợp kết dính cao. Chúng sẽ liên kết chặt chẽ các vật liệu xây dựng riêng lẻ. Thông qua đó tạo thành một khối đồng nhất, bền chắc và ổn định về kết cấu. Bê tông, với xi măng là chất kết dính chính, có khả năng chịu nén cao và chống chịu tốt. Nhờ đó bảo đảm độ bền lâu dài cho công trình.

Ngoài ra, xi măng còn góp phần trong việc nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Điều này thể hiện thông qua việc tạo ra bề mặt hoàn thiện phẳng, mịn, dễ tạo hình. Nó đặc biệt quan trọng trong các hạng mục đòi hỏi cao về kỹ thuật hoàn thiện. Cùng với đó là yêu cầu kiến trúc hiện đại. Đây chính là yếu tố quyết định chất lượng tổng thể. Cùng với đó là giá trị bền vững của mọi công trình xây dựng. Bao gồm nhà ở dân dụng cho đến các công trình công nghiệp và hạ tầng quy mô lớn.

Vai trò của các loại xi măng trong xây dựng gồm những gì?

Thành phần chủ yếu của các loại xi măng gồm những gì?

Clinker – Thành phần chủ lực quyết định chất lượng xi măng

Clinker (hay còn gọi là phôi xi măng) là thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các loại xi măng. Nó giữ vai trò cốt lõi trong việc tạo nên các phản ứng thủy hóa. Đặc biệt khi xi măng tiếp xúc với nước. Clinker được sản xuất thông qua quá trình nung hỗn hợp đá vôi và đất sét. Quá trình này được diễn ra ở nhiệt độ rất cao, khoảng 1450°C. Sau khi nung, Clinker chứa các khoáng chất chính gồm:

  • Tricalcium Silicate (C3S): Đóng vai trò tạo cường độ ban đầu cho xi măng trong giai đoạn đầu đông kết.
  • Dicalcium Silicate (C2S): Tăng cường độ chịu nén dài hạn. Nó đóng góp vào độ bền của bê tông sau 28 ngày.
  • Tricalcium Aluminate (C3A): Phản ứng nhanh với nước, tạo nhiệt cao, có ảnh hưởng đến khả năng chịu sunfat.
  • Tetracalcium Aluminoferrite (C4AF): Tác động đến màu sắc xi măng, đồng thời góp phần kiểm soát quá trình đông cứng.

Clinker – Thành phần chủ lực quyết định chất lượng xi măng

Thạch cao (Gypsum) – Kiểm soát thời gian đông kết

Gypsum (Thạch cao) là phụ gia không thể thiếu được thêm vào Clinker trong giai đoạn nghiền mịn. Thông qua đó hỗ trợ sản xuất xi măng thành phẩm. Chức năng chính của thạch cao là kiểm soát tốc độ đông kết của xi măng. Đồng thời ngăn ngừa hiện tượng đông cứng quá nhanh gây khó khăn khi thi công. Ở giai đoạn này có thể điều chỉnh hàm lượng thạch cao phù hợp. Vì thế nhà sản xuất có thể đảm bảo xi măng có thời gian thao tác. Đồng thời đủ độ đông cứng lý tưởng cho kỹ sư và công nhân. Đặc biệt trong quá trình trộn xi măng đổ và hoàn thiện bê tông.

Phụ gia – Cải thiện đặc tính kỹ thuật theo yêu cầu sử dụng

Mỗi công trình có mục đích sử dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau. Vì thế một số phụ gia khoáng hoặc hóa học sẽ được bổ sung trong quá trình nghiền xi măng nhằm cải thiện các đặc tính cụ thể. Một số phụ gia phổ biến có thể kể đến như: fly ash (tro bay), slag (xỉ lò cao). Ngoài ra là silica fume hoặc phụ gia giảm nước, chậm đông kế. Những phụ gia này có vai trò:

  • Tăng độ dẻo, độ mịn, độ bám dính của vữa.
  • Tăng khả năng chống thấm và chống nứt bề mặt.
  • Điều chỉnh màu sắc hoặc khả năng chịu nhiệt tùy theo yêu cầu kiến trúc.

Phụ gia – Cải thiện đặc tính kỹ thuật theo yêu cầu sử dụng

Các loại xi măng hiện nay phổ biến nhất gồm những loại nào?

Xi măng Portland (PC) – Loại xi măng truyền thống và phổ biến nhất

Xi măng Portland, còn gọi là xi măng PC, là sản phẩm được sản xuất từ clinker và thạch cao. Đồng thời không pha trộn phụ gia khoáng. Đây là một trong các loại xi măng có tính ứng dụng rộng rãi. Vì thế chúng được sử dụng trong hầu hết các công trình. Bao gồm nhà ở dân dụng đến kết cấu công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chịu lực tốt giúp tạo ra bê tông chắc chắn, đảm bảo độ bền cho công trình.
  • Được sử dụng nhiều trong thi công móng, cột, dầm, sàn. Đây là những vị trí yêu cầu cao về khả năng chịu tải.
  • Rút ngắn tiến độ thi công. Đặc biệt phù hợp với các công trình cần đẩy nhanh tiến độ xây dựng.
  • Phù hợp với kết cấu bê tông cốt thép, nền móng, cầu đường, công trình ngầm…

Xi măng Portland (PC) – Loại xi măng truyền thống và phổ biến nhất

Xi măng Portland hỗn hợp (PCB) – Giải pháp dân dụng và công nghiệp

Xi măng Portland hỗn hợp (PCB) là sản phẩm được cải tiến từ PC. Các loại xi măng này khác biệt ở chỗ được tạo ra ở khâu pha trộn. Tại đây xi măng được tạo bằng cách pha trộn clinker với phụ gia khoáng. Ví dụ như tro bay, xỉ lò cao, puzolan,… Thông qua đó nâng cao các đặc tính kỹ thuật, đồng thời tiết kiệm chi phí sản xuất.

Đặc điểm nổi bật:

  • Phù hợp với các hạng mục tiếp xúc nhiều với nước. Ví dụ như sàn mái, tường bao, hố ga, móng công trình ngoài trời…
  • Giảm hiện tượng nứt do biến đổi nhiệt độ môi trường, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Tiết kiệm chi phí vật liệu mà vẫn đảm bảo chất lượng kỹ thuật cần thiết.
  • Thích hợp cho xây dựng cầu đường, sân bãi, các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật ngoài trời.

Xi măng Portland hỗn hợp (PCB) – Giải pháp dân dụng và công nghiệp

Xi măng xây tô (MC) – Lựa chọn tối ưu cho công tác hoàn thiện

Xi măng xây tô (MC – Masonry Cement) là một trong các loại xi măng chuyên dụng. Nó được thiết kế riêng cho các công đoạn xây tường. Cùng với đó là giai đoạn trát vữa trong quá trình hoàn thiện công trình. Nó có tính năng đặc biệt về độ dẻo và khả năng thi công dễ dàng. Vì thế MC được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà ở và cải tạo.

Đặc điểm nổi bật:

  • Độ mịn và độ dẻo cao giúp bám dính tốt lên bề mặt tường, giảm hao hụt vật liệu.
  • Đây là giải pháp kinh tế cho các công trình có yêu cầu kỹ thuật vừa phải. Thông qua đó góp phần tiết kiệm chi phí xây dựng.
  • Loại xi măng này có cường độ nén thấp hơn PC và PCB. Vì thế không được khuyến nghị dùng cho móng, cột hoặc sàn nhà.
  • Dùng trong xây tường, tô trát tường trong/ngoài, hoàn thiện nội thất công trình.

Xi măng xây tô (MC) – Lựa chọn tối ưu cho công tác hoàn thiện

Xi măng trắng – Giải pháp mang tính thẩm mỹ cao

Xi măng trắng (White Cement) là một trong các loại xi măng được sản xuất với thành phần ít tạp chất kim loại. Ví dụ như sắt và mangan, nhờ đó có màu trắng tinh khiết. Đây là loại xi măng chuyên dùng trong hạng mục yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ. Vì thế nó thường thấy trong thiết kế nội thất, ngoại thất và các công trình nghệ thuật.

Đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng:

  • Mang lại tính thẩm mỹ cao, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết kiến trúc trang trí. Ngoài ra là các chi tiết ốp lát, phào chỉ, tượng nghệ thuật. Cùng với đó là các công trình cần tính đồng bộ màu sắc cao.
  • Thường được sử dụng để sản xuất bột trét tường. Ngoài ra là sơn tường gốc xi măng, vữa chít mạch gạch men và đá ốp lát. Từ đó giúp làm nổi bật đường nét và tăng độ hoàn thiện cho bề mặt vật liệu.
  • Chi phí cao hơn xi măng truyền thống. Điều này do quy trình sản xuất phức tạp và yêu cầu nguyên liệu tinh khiết.

Xi măng trắng – Giải pháp mang tính thẩm mỹ cao

Xi măng đa dụng – Lựa chọn linh hoạt cho mọi công trình

Xi măng đa dụng (Multipurpose Cement) là một trong các loại xi măng có khả năng ứng dụng linh hoạt. Đặc biệt là cho nhiều hạng mục trong thi công xây dựng dân dụng. Cùng với đó là các công trình công nghiệp quy mô vừa và nhỏ. Sản phẩm này được cải tiến từ xi măng Portland và PCB. Từ đó mang lại hiệu quả thi công toàn diện với chi phí hợp lý.

Đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng:

  • Đảm bảo tính chịu lực cần thiết cho các kết cấu như cột, dầm, sàn và móng.
  • Có thể sử dụng trong cả các công đoạn đổ bê tông và xây tô. Thông qua đó giúp tiết kiệm thời gian và công đoạn chọn vật liệu.
  • Thích hợp với công trình nhà phố, nhà cấp 4, hạng mục sân vườn. Ngoài ra là công trình phụ trợ hoặc công trình cải tạo.

Xi măng đa dụng – Lựa chọn linh hoạt cho mọi công trình

Xi măng xỉ vôi – Giải pháp kinh tế và thân thiện môi trường

Xi măng xỉ-vôi được sản xuất từ xỉ lò cao dạng hạt kết hợp với vôi. Nó hoạt động như một chất kích hoạt thủy lực. Phần cao dạng hạt này được làm nguội nhanh trong nước. Cấu trúc của các loại xi măng xì – vôi tương tự xi măng pozzolan về đặc tính kỹ thuật. Tuy nhiên nó có tính ứng dụng kinh tế hơn trong nhiều loại công trình.

Đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng:

  • Giá thành sản xuất thấp hơn do tận dụng phụ phẩm công nghiệp (xỉ lò cao). Phù hợp với công trình quy mô lớn có chi phí đầu tư hạn chế.
  • Khi kết hợp với phụ gia, xi măng xỉ-vôi có thể tạo ra hỗn hợp vữa và bê tông chất lượng. Đồng thời có khả năng chịu lực tốt và chống thấm.
  • Phù hợp trong thi công đường giao thông, nền móng. Hoặc các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao (gần biển, ao hồ…).

Xi măng xỉ vôi – Giải pháp kinh tế và thân thiện môi trường

Các loại xi măng đặc biệt và chuyên dụng nhất hiện nay

Xi măng geopolymer

Xi măng geopolymer là một trong các loại xi măng đặc biệt và tiên tiến. Chúng được sản xuất từ sự phản ứng giữa các hợp chất silicat kim loại kiềm. Thông thường là natri hoặc kali silicat hòa tan trong nước. Ngoài ra là các nguồn aluminosilicat giàu khoáng như tro bay (fly ash) hoặc metakaolin. Quá trình hóa học này tạo ra một cấu trúc polymer vô cơ có đặc tính cơ học cao. Cùng với đó là khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Xi măng geopolymer đang được đánh giá là giải pháp thay thế bền vững cho xi măng Portland truyền thống. Điều này do có lượng khí thải CO₂ thấp trong quá trình sản xuất.

Xi măng geopolymer

Xi măng polyme

Xi măng polyme được chế tạo từ hỗn hợp nhựa và hóa chất hữu cơ. Khi kết hợp khả năng tạo thành mạng lưới polymer sau khi đóng rắn. Các nhà sản xuất thường sử dụng các vật liệu nhiệt rắn (thermosetting materials). Xhẳng hạn như epoxy, polyester hoặc acrylic. Thông thường loại xi măng này có chi phí sản xuất cao hơn đáng kể so với các loại xi măng truyền thống. Tuy nhiên xi măng polyme lại nổi bật nhờ khả năng chống thấm ưu việt, độ bền kéo cao. Cùng với đó là khả năng bám dính tốt với nhiều loại vật liệu nền. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần yêu cầu kỹ thuật cao. Đặc biệt về khả năng chống ăn mòn và môi trường khắc nghiệt.

Xi măng polyme

Xi măng Sorel

Xi măng Sorel, hay còn gọi là xi măng magie, là một trong các loại vật liệu xây dựng có độ cứng và độ bền cao. Thành phần chính bao gồm magie oxit (MgO) và dung dịch magie clorua (MgCl₂). Chúng sẽ phản ứng với nhau để tạo ra các loại xi măng có cấu trúc tinh thể chặt chẽ. Xi măng Sorel không chỉ có khả năng chịu nén tốt. Nó còn có đặc tính chống mài mòn và chống cháy hiệu quả. Nhờ những ưu điểm đó, loại xi măng này thường được ứng dụng trong công trình lát nền. Ngoài ra là sàn công nghiệp và vật liệu xây dựng đúc sẵn yêu cầu độ bền cao.

Xi măng Sorel

Xi măng lưới sợi (hay bê tông cốt sợi)

Xi măng lưới sợi, còn gọi là bê tông cốt sợi, là loại vật liệu được gia cường bằng cách bổ sung các loại sợi khác nhau vào hỗn hợp bê tông tươi. Các loại sợi thường được sử dụng bao gồm sợi tổng hợp (polypropylene, nylon). Ngoài ra là sợi thủy tinh, sợi tự nhiên (như xơ dừa, lanh) và sợi thép. Những sợi này được phân tán đều trong toàn bộ khối bê tông. Từ đó cải thiện tính toàn vẹn của kết cấu và hạn chế hiện tượng tách nước

Trong với vữa hoặc thạch cao, việc bổ sung lưới sợi mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Ví dụ như tăng khả năng kết dính, cải thiện độ bền kéo. Ngoài ra là tăng khả năng chống va đập, giảm hiện tượng co ngót trong quá trình khô. Mục tiêu cuối cùng là hạn chế tối đa sự hình thành và phát triển của các vết nứt. Thông qua đó góp phần kéo dài tuổi thọ công trình.

Xi măng lưới sợi (hay bê tông cốt sợi)

Xi măng siêu lưu huỳnh

Xi măng siêu lưu huỳnh là một trong các loại xi măng đặc biệt. Chúng có thành phần chính gồm koảngh 80% xỉ hạt lò cao nghiền mịn, 15% thạch cao hoặc anhydrit. Ngoài ra là một lượng nhỏ clinker xi măng Portland hoặc vôi dùng làm chất hoạt hóa. Cường độ của xi măng được phát triển chủ yếu thông qua quá trình hình thành ettringite. Đây là một khoáng sản dạng tinh thể có khả năng mở rộng thể tích. Tù đó giúp lấp đầy các lỗ rỗng trong bê tông.

Loại xi măng này có tốc độ phát triển cường độ tương đương với xi măng Portland chậm. Tuy nhiên nó vượt trội ở khả năng kháng tác nhân xâm thực, đặc biệt là môi trường sunfat. Nhờ đặc tính này, xi măng siêu lưu huỳnh thường được sử dụng trong các công trình ngầm. Ngoài ra là các kết cấu với nước biển, vùng đất nhiễm phèn hoặc môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Xi măng siêu lưu huỳnh

Những lưu ý khi thực hiện cân nhắc và lựa chọn các loại xi măng

Ưu tiên lựa chọn thương hiệu uy tín và lâu đời

Các thương hiệu xi măng được tin dùng trên thị trường hiện nay không chỉ đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật xây dựng mà còn có hệ thống phân phối rộng khắp, dễ dàng trong việc cung ứng nguyên vật liệu. Một số thương hiệu nổi bật theo khu vực như:

Khu vực miền Bắc:

  • Xi măng Chinfon: Nổi bật với xi măng Pooclăng và PCB đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng và công nghiệp nặng.
  • Xi măng Hoàng Mai: Có tính ổn định cao, độ dẻo tốt, thích hợp cho cả xây và trát.
  • Xi măng Cẩm Phả: Được đánh giá cao nhờ khả năng chịu lực tốt. Thích hợp cho các công trình kết cấu chịu tải trọng lớn.

Khu vực miền Trung:

  • Xi măng Nghi Sơn: Có dây chuyền sản xuất hiện đại theo công nghệ Nhật Bản. Độ bền và độ kết dính cao, phù hợp cho hầu hết các loại công trình.
  • Xi măng SCG: Thương hiệu Thái Lan nổi tiếng với khả năng chống thấm và độ bền lâu dài. Phù hợp với khí hậu miền Trung khắc nghiệt.

Khu vực miền Nam:

  • Xi măng Hà Tiên: Là thương hiệu lâu đời, phổ biến với chất lượng ổn định. Dễ thi công, phù hợp cho công trình dân dụng và hạ tầng.
  • Xi măng Thăng Long: Có tính linh hoạt cao, độ bám dính tốt. Thường được dùng trong các công trình công nghiệp quy mô vừa và nhỏ.

Lựa chọn loại xi măng theo mục đích thi công

Từng hạng mục xây dựng và yêu cầu kỹ thuật của công trình sẽ có yêu cầu về các loại xi măng khác nhau. Vì thế việc chọn đúng loại xi măng sẽ giúp tối ưu chi phí. Đồng thời đảm bảo độ bền kết cấu. Cụ thể như sau:

  • Dùng cho bê tông: Ưu tiên sử dụng các loại xi măng có mác từ M40 trở lên. Tương đương PC40 hoặc PCB40. Những loại này đảm bảo cường độ chịu lực lớn. Phù hợp cho việc đổ móng, sàn, dầm, cột. Đặc biệt ở các công trình tầng cao hoặc tải trọng lớn.
  • Dùng cho xây, tô, trát, đổ bê tông nhẹ: Nên lựa chọn xi măng đa dụng như PCB40. Loại này có khả năng kết dính tốt, tính dẻo cao. Thông qua đó giúp tiết kiệm nhân công và thời gian thi công.
  • Dùng cho xây, tô thông thường: Xi măng có mác M30 trở xuống sẽ phù hợp hơn. Khu vực này không đòi hỏi cường độ chịu lực lớn. Tuy nhiên vẫn đảm bảo bám dính và chống thấm hiệu quả khi thi công tường, trát vữa.

Những lưu ý khi thực hiện cân nhắc và lựa chọn các loại xi măng

Nên chọn PC40 hay PCB40?

Nhiều chủ đầu tư thường phân vân khi lựa chọn giữa hai loại phổ biến nhất trên thị trường. Đó là PC40 và PCB40. Dưới đây là so sánh chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định chính xác:

  • Xi măng PC40 (Portland Cement 40): Thành phần chính gồm clinker và thạch cao. Có cường độ chịu nén cao (>40 N/mm² sau 28 ngày). Ít phụ gia, thích hợp với các hạng mục kết cấu bê tông chịu lực lớn.
  • Xi măng PCB40 (Portland Composite Cement 40): Bổ sung thêm phụ gia khoáng hoạt tính. Nó giúp tăng tính dẻo, độ bền lâu dài và khả năng chống thấm. Phù hợp với điều kiện thi công ngoài trời, thi công ẩm ướt hoặc khí hậu thay đổi thất thường.

Xem thêm:

Trên đây là các loại xi măng phổ biến và thông dụng nhất hiện nay trên thị trường. Cùng với đó là những loại xi măng đặc biệt và lưu ý khi lựa chọn xi măng phù hợp. Để được tư vấn cụ thể, hãy liên hệ Xây dựng Mộc Trang theo thông tin bên dưới

Công ty TNHH xây dựng và nội thất Mộc Trang – Đơn vị thiết kế và thi công xây dựng trọn gói 𝗰𝗵𝗮̂́𝘁 𝗹𝘂̛𝗼̛̣𝗻𝗴 – 𝘂𝘆 𝘁𝗶́𝗻 tại Việt Nam.

☎ Hotline: 0936 558 994 – 0984 927 618

🏢 Trụ sở: Số 693 Trường Chinh, P Quán Trữ, Q Kiến An, TP Hải Phòng

🌏 Website: https://xaydungmoctrang.vn/

🌏 Fanpage: https://www.facebook.com/xaydungmoctrang.hp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *